Tìm thấy 9 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại BBK: 495.1
    Tác giả: Trần Lập Nguyên
    Thông tin xb: Thanh Hóa: Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2021
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 2.
    Phân loại BBK: 495.17
    Tác giả: Lâm Minh Quyền
    Thông tin xb: Hà Nội: Nhà xuất bản Dân trí, 2018
    Nguồn trích: 1300 câu đàm thoại tiếng Hoa phổ thông; 2018; Nhà xuất bản Dân trí; Hà Nội (ĐKCB: MN.059312)
    Dạng tài liệu: Sách tập/ THƯ VIỆN
  • 3.
    Phân loại BBK: 4(N414)=V,495.1
    Tác giả: Tiểu Phụng
    Thông tin xb: Hà Nội: Nhà xuất bản Thanh niên, 2005
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 4.
    Phân loại BBK: 4(N414)=V,491.1
    Tác giả: Tiểu Yến
    Thông tin xb: Hà Nội: Nhà xuất bản Thanh niên, 2005
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 5.
    Phân loại BBK: 4(N414)=V,495.1
    Tác giả: Tiểu Phương
    Thông tin xb: Hà Nội: Nhà xuất bản Thanh niên, 2005
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 6.
    Phân loại BBK: 4(N414)=V,495.1
    Tác giả: Ngọc Huyên
    Thông tin xb: Hà Nội: Nhà xuất bản Thanh niên, 2005
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 7.
    Phân loại BBK: 4(N414)=V
    Tác giả: Nguyễn Năng Lương
    Thông tin xb: Thanh Hóa: Thanh Hoá, 1996
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 8.
    Phân loại BBK: 4(N414)(03),4(V)(03)=A
    Tác giả: Trí Linh
    Thông tin xb: Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1996
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 9.
    Phân loại BBK: 4(N414)=V
    Tác giả: Ngụy Tuấn Hùng
    Thông tin xb: TP Hồ Chí Minh: Trẻ, 1992
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN